Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1321 đến 1440 trong 2731 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nghẹn ngào nghẹo nghẹt nghẹt mũi
nghẹt thở nghẻo nghẽn nghẽo
nghếch nghếch mắt nghếch ngác nghề
nghề đời nghề ngỗng nghề nghiệp nghề phụ
nghề văn nghề võ nghều nghể
nghển nghển cổ nghểnh nghểnh ngãng
nghệ nghệ nghiệp nghệ nhân nghệ sĩ
nghệ tây nghệ thuật nghệch nghệch ngạc
nghễu nghện nghỉ nghỉ ốm nghỉ đẻ
nghỉ chân nghỉ hè nghỉ hưu nghỉ lễ
nghỉ mát nghỉ năm nghỉ ngơi nghỉ phép
nghỉ tay nghỉ trưa nghỉ việc nghỉm
nghị án nghị định nghị định thư nghị gật
nghị hòa nghị lực nghị luận nghị quyết
nghị sĩ nghị sự nghị tội nghị trưởng
nghị trường nghị viên nghị viện nghịch
nghịch cảnh nghịch lý nghịch mắt nghịch ngợm
nghịch nhĩ nghịch phong nghịch tai nghịch thần
nghịch thuyết nghịt nghe nghe bệnh
nghe chừng nghe hơi nghe lén nghe lóm
nghe lỏm nghe lời nghe nói nghe ngóng
nghe nhìn nghe như nghe ra nghe theo
nghen nghi nghi án nghi binh
nghi hoặc nghi kỵ nghi lễ nghi môn
nghi ngại nghi ngờ nghi thức nghi tiết
nghi vấn nghi vệ nghiêm nghiêm đường
nghiêm cách nghiêm cấm nghiêm cẩn nghiêm chính
nghiêm chỉnh nghiêm huấn nghiêm khắc nghiêm lệnh
nghiêm mật nghiêm minh nghiêm ngặt nghiêm nghị
nghiêm nhặt nghiêm phụ nghiêm túc nghiêm từ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.